CÔNG TY TNHH TM - DV CÂN HƯNG PHÁT
25/3/17 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP. HCMModel: Đầu cân CI-200S
Hãng sản xuất : CAS - HÀN QUỐC
Thời gian bảo hành : 18 tháng
Đặt mua qua ĐT (8.00h-17.00h): 0908 608 059 - 0819 608 059 - 0938 741 058
Giao hàng miễn phí tại TP.HCM.Khu vực khác vui lòng gọi trực tiếp để biết thêm thông tin
ĐẶC ĐIỂM: | FEATURES: |
– Chống tia nước/bụi IP 67 (CI-201S : IP 65
– Tốc độ chuyển đổi A/D nhanh (80 lần/giây) – Độ phân giải cao 1/10.000 – Chức năng cân kiểm tra (only CI-200SC) – RFI/EMI – Chức năng màn hình chờ – Giao tiếp tiêu chuẩn: Serial – Hỗ trợ cảm biến 4 – 6 dây – Kỹ thuật lọc nhiễu – Ứng dụng: Cân bàn, cân sàn, cân kiểm tra, xe tải, đóng bao… PHỤ KIỆN: – RS 485/422 |
– IP 67 (CI-201S: IP 65)
– High A/D conversion rate (80 times/sec) – High resolution 1/10.000 – Check-weight function (only CI-200SC) – RFM/EMI screened – WATCH-DOG circuitry – Standard Serial port – 6 wire and 4 wire load cell support – Digital noise filter – Application: Truck scale, Batching control, limit scale, tension/compression tester OPTIONS: – RS 485/422 |
Specification:
Mẫu mã | Model | CI – 200S/SC (LED) | CI – 201S (LCD) |
Điện áp cấp | Loadcell Excitation | DC 5V | |
Cảm biến | Loadcell Connection | 8ea (350 Ω) | |
Khoảng chỉnh zero | Zero Adjustment Range | 0-2mV/V | |
Đường tuyến | Input Sensitivity | Over 2.0µV/D (OIML, NTEP) 0.5µV/D (Non approval) | |
A/D trong | Internal Resolution | 1/520.000 | |
A/D ngoài | External Resolution | 1/10.000 (1/30.000 Non approval) | |
A/D tỉ lệ truyền | A/D Conversion Rate | 80 times/sec | |
Thời gian sử dụng pin | Battery Time | Approx 33hours | Approx 25 hours |
Thời gian sạc | Battery Charging Time | Approx 12 hours | |
Bàn phím | Key | Numeric keys & 5 function keys | |
Hiển thị | Display | 6 Segment 1 inch LED/ 3 color weight comparison LED (CI 200SC) | 6digit (with backlight) |
Nguồn chính | Power | DC 12V Adaptor & 6V Rechargeable battery | |
Nhiệt độ vận hành | Operating Temp | -100C – 400C | |
Kích thước (mm) | Product Size (mm) | 250 x 169 x 83 ( W x D x H) | |
Trọng lượng | Product Weight (kg) | Approx 1.5 | |
Cấp bảo vệ | IP Class | IP 67 | IP 65 |