CÔNG TY TNHH TM - DV CÂN HƯNG PHÁT
25/3/17 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP. HCMThông số kỹ thuật cân
- Mức cân lớn nhất MAX: 10 kg
- Mức cân nhỏ nhất: Min=20d=2 g
- Giá trị độ chia: d = 0.1g.
- Giá trị độ chia kiểm: e = 10d=1 g.
- Phạm vi đọc: (0.1 g tới 3 kg).
- Phạm vi đo lường chất lượng: (20g tới 3 kg).
- Độ lặp lại: 1g
- Khối lượng hiệu chuẩn: 2 kg.
- Thời gian ổn định: 3 giây.
- Kích thước đĩa cân: (160 x 196) mm.
- Vật liệu cân: Vỏ nhựa ABS – Mặt đĩa cân bằng thép không gỉ.
- Phím chức năng: Cân kỹ thuật FHB EX3 có 06 phím chức năng cơn bản như UNIT, PCS, Print, ON/OFF, TARE, Zero.
- Hiệu chuẩn ngoại, hiệu chuẩn bằng quả cân F1 2 kg.
- Có chức năng Tare (trừ bì)
- Đơn vị cân: g, lb,oz, tlt PCS.
- Ứng dụng cân: Cân, đếm mẫu, trọng lượng, kiểm tra trọng lượng...
- Cổng giao tiếp RS232 kết nối với các thiết bị ngoại vi (máy tính, máy in…) bao gồm.
- 02 Màn hình hiển thị LED 7 số cao 15mm có độ tương phản cao.
- Nhiệt độ hoạt động 100C- 400C độ ẩm 10%-80%.
- Kích thước cân: (260 x 195 x 90) mm.
- Kích Thước vận chuyển: (370 x 255 x 165) mm.
- Trọng lượng: 2 kg.
- Trọng lượng vận chuyển: 3 kg.
- Nguồn điện: 220V AC adapter 10V/500mA (model ZNL-D100050), Pin sạc 6V/1.3AH kèm theo cân.
Bảng thông số kỹ thuất cân kỹ thuật FHB EX10.
Model |
Cân kỹ thuật FHB EX10 | |||
Mức cân lớn nhất (max) |
10 kg |
|||
Độ đọc(d) |
0.1 g |
|||
Độ chia kiểm (e) |
1 g |
|||
Mức cân nhỏ nhất (min) |
2 g |
|||
Độ phân giải hiển thị |
1/60.000 |
|||
Loadcell |
LAK 5kg Kích thước loadcell (130 x 33 x 10) mm |
|||
Thiết kế |
cho Cân phân tích kỹ thuất. |
|||
Kích thước đĩa cân |
(160 x 196) mm |
|||
Kích thước cân |
(260 x 195 x 90) mm |
|||
Kích thước vận chuyển |
(370 x 255 x 165) mm |
|||
Kích thước đóng gói |
4PCS/CTN (530 x 390 x 380) mm |
|||
Quá tải an toàn |
125% tải trọng cân |
|||
Bộ hiển thị |
02 màn hình LED số đỏ rõ dể đọc không bị mờ khi môi trường có độ ẩm cao |
|||
Thời gian ổn định |
3 giây |
|||
Đơn vị cân |
g , lb, oz, tlt, pcs |
|||
Chức năng |
Cân, đếm mẫu, cân ngành vàng Tlt là đơn vị ngành vàng tại Việt Nam zem =2 |
|||
Kết nối |
RS232 |
|||
Nguồn cung cấp |
220V(điện lưới quốc gia) Kèm sạc adaptor 10V/500mA và Pin sạc 6v/1.3Ah |
|||
Nhiệt độ hoạt động |
Nhiệt độ từ -10 độ C đến 40 độ C tại độ ẩm tương đối 10% đến 80%, không ngưng tụ |
|||
Các tính năng |
Chức năng báo hiệu gần hết pin, Chức năng bật/tắt cân tự động giúp tiết kiệm năng lượng |
|||
Trọng lượng cân |
2 kg |
|||
Trọng lượng vận chuyển |
3 kg |
|||
Tiêu chuẩn |
CE, OIML, ĐLVN. |
|||
Nhãn hiệu |
VMC |